MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STT Tên hàng hóa Mã giao dch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu
/ Hợp đồng
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 935 USD
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 187 USD
3 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1,650 USD
4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 330 USD
5 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 770 USD
6 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 1,100 USD
7 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1,265 USD
8 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 253 USD
9 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 858 USD
10 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4,455 USD
11 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 2,090 USD
12 Đường SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,047 USD
13 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 2,915 USD
14 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp TOCOM/OSE 48,000 JPY
15 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 660 USD
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 4,400 USD
17 Bạc SIE Kim loại COMEX 14,575 USD
18 Đồng CPE Kim loại COMEX 3,520 USD
19 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,320 USD
20 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 6,347 USD
21 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,820 USD
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 2,530 USD
23 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 3,674 USD
24 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 6,600 USD
25 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,410 USD

(Ban hành kèm theo Quyết đnh s 342 QĐ/MXV ngày 31 tháng 08 năm 2020)

Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ ngày 01/09/2020

Xem chi tiết tại:

Print Friendly, PDF & Email